Sức cản là gì? Các công bố khoa học về Sức cản
Sức cản là khả năng của một vật hoặc chất lượng ngăn cản sự di chuyển của một vật thể hay chất đi qua. Nó được đo bằng đơn vị như N (Newtons) trong hệ đo lường ...
Sức cản là khả năng của một vật hoặc chất lượng ngăn cản sự di chuyển của một vật thể hay chất đi qua. Nó được đo bằng đơn vị như N (Newtons) trong hệ đo lường SI. Sức cản có thể xuất hiện trong nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sức cản không khí, sức cản nước, sức cản ma sát và sức cản từ.
Sức cản có thể làm giảm tốc độ di chuyển của vật, tạo ra lực ngược hướng và tác động lên vật để ngăn cản sự di chuyển. Có ba loại chính của sức cản:
1. Sức cản không khí: Khi một vật di chuyển trong không khí, sức cản không khí tác động lên vật và làm giảm tốc độ của nó. Sức cản không khí phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc của vật, hình dạng, tốc độ di chuyển và độ nhớt của không khí.
2. Sức cản nước: Khi vật di chuyển trong chất lỏng, như nước, sức cản nước cũng tác động lên vật và làm giảm tốc độ di chuyển của nó. Sức cản nước còn phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc, hình dạng và độ nhớt của nước.
3. Sức cản ma sát: Sự cản trở từ ma sát giữa hai bề mặt tiếp xúc tạo thành sức cản ma sát. Sức cản ma sát phụ thuộc vào loại chất liệu của các bề mặt tiếp xúc, áp lực giữa chúng và hệ số ma sát giữa chúng.
Ngoài ra, còn có sức cản từ được tạo ra khi có tác động từ trường từ hoặc từ trường từ các nguồn khác. Điều này có thể làm giảm tốc độ hoặc thay đổi hướng di chuyển của vật.
Sức cản có thể làm giảm năng lượng và hiệu suất của một hệ thống theo thời gian, và thường cần được vượt qua hoặc vượt qua để tiến hành di chuyển.
Để giải thích sức cản chi tiết hơn, chúng ta có thể xem xét các loại sức cản cụ thể:
1. Sức cản không khí:
- Sức cản không khí phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc của vật với không khí. Để giảm sức cản không khí, có thể thiết kế vật thể có hình dạng aerodynamically (thân hình dạng hạt nhân, cánh hình mái vòm, v.v.), giúp tối thiểu hóa diện tích tiếp xúc với không khí.
- Sức cản không khí còn phụ thuộc vào tốc độ di chuyển. Khi cần đạt tốc độ cao, sức cản không khí trở nên quan trọng hơn và có thể làm giảm hiệu suất hoạt động.
- Độ nhớt của không khí ở điều kiện nhiệt độ, áp suất và độ ẩm cụ thể có thể ảnh hưởng đến sức cản không khí.
2. Sức cản nước:
- Sức cản nước cũng tương tự như sức cản không khí, nhưng áp dụng cho di chuyển trong chất lỏng.
- Diện tích tiếp xúc của vật với chất lỏng, hình dạng và độ nhớt của chất lỏng đều ảnh hưởng đến sức cản nước.
- Sức cản nước thường áp dụng trong các lĩnh vực như thể thao dưới nước, công nghệ tàu thủy, v.v.
3. Sức cản ma sát:
- Sức cản ma sát tạo ra bởi sự tương tác giữa hai bề mặt tiếp xúc.
- Sức cản ma sát phụ thuộc vào loại chất liệu của bề mặt, áp lực giữa hai bề mặt và hệ số ma sát giữa chúng.
- Hệ số ma sát phụ thuộc vào đơn vị ma sát (đơn vị xài là hệ số ma sát tĩnh hoặc hệ số ma sát trượt) giữa hai chất liệu và điều kiện môi trường như nhiệt độ và độ ẩm.
4. Sức cản từ:
- Sức cản từ xuất hiện khi có tác động từ trường từ hoặc từ trường từ các nguồn khác.
- Sức cản từ có thể làm giảm tốc độ di chuyển hoặc thay đổi hướng di chuyển của vật.
- Điện từ, từ tính và sức cản từ được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật điện đến vật lý cơ bản và khí động học.
Sức cản là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong thiết kế và quản lý di chuyển của các vật thể và hệ thống. Hiểu rõ sức cản có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng thực tế.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sức cản":
Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát hiện sai. Tỷ lệ lỗi này tương đương với FWER khi tất cả các giả thuyết đều đúng nhưng nhỏ hơn trong các trường hợp khác. Do đó, trong các vấn đề mà việc kiểm soát tỷ lệ phát hiện sai chứ không phải FWER là mong muốn, có khả năng cải thiện sức mạnh kiểm định. Một quy trình Bonferroni kiểu tuần tự đơn giản được chứng minh là kiểm soát tỷ lệ phát hiện sai cho các thống kê kiểm tra độc lập, và một nghiên cứu mô phỏng cho thấy sự cải thiện sức mạnh là đáng kể. Sử dụng quy trình mới và tính thích hợp của tiêu chí này được minh họa qua các ví dụ.
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuyết học mới cùng với sự bùng nổ liên tục trong việc sẵn có dữ liệu trực tuyến và khả năng tính toán chi phí thấp. Việc áp dụng các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu đã xuất hiện trong khoa học, công nghệ và thương mại, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sản xuất, giáo dục, mô hình tài chính, cảnh sát và tiếp thị.
Các hồ sơ về quá trình phục hồi sau phẫu thuật cắt túi mật của bệnh nhân ở một bệnh viện ngoại ô Pennsylvania từ năm 1972 đến 1981 đã được xem xét để xác định xem việc phân phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên có thể có ảnh hưởng tích cực đến quá trình phục hồi hay không. Hai mươi ba bệnh nhân phẫu thuật được phân vào các phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên đã có thời gian nằm viện sau phẫu thuật ngắn hơn, nhận được ít bình luận đánh giá tiêu cực hơn trong ghi chú của y tá, và sử dụng ít thuốc giảm đau mạnh hơn so với 23 bệnh nhân khác tương tự được phân vào phòng có cửa sổ nhìn ra bức tường gạch.
Các môi trường thực phẩm và ăn uống có thể góp phần vào sự gia tăng dịch bệnh béo phì và các bệnh mãn tính, bên cạnh những yếu tố cá nhân như kiến thức, kỹ năng và động lực. Các can thiệp về môi trường và chính sách có thể là những chiến lược hiệu quả nhất để tạo ra những cải thiện về chế độ ăn uống của toàn dân. Bài tổng quan này mô tả một khung sinh thái để khái niệm hóa nhiều môi trường thực phẩm và điều kiện ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm, với sự nhấn mạnh vào những hiểu biết hiện tại liên quan đến môi trường gia đình, chăm sóc trẻ em, trường học, nơi làm việc, cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. Các vấn đề quan trọng về sự chênh lệch trong việc tiếp cận thực phẩm cho các nhóm thu nhập thấp và thiểu số cũng được xem xét. Tình trạng đo lường và đánh giá các môi trường dinh dưỡng và sự cần thiết phải hành động để cải thiện sức khỏe được nhấn mạnh.
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy cơ. Có những sự khác biệt quan trọng về tính dễ bị tổn thương giữa các quần thể, tùy thuộc vào khí hậu, văn hóa, cơ sở hạ tầng (nhà ở), và các yếu tố khác. Các biện pháp y tế công cộng bao gồm tuyên truyền sức khỏe và hệ thống cảnh báo sóng nhiệt, nhưng hiệu quả của các biện pháp cấp bách ứng phó với sóng nhiệt vẫn chưa được đánh giá chính thức. Biến đổi khí hậu sẽ tăng cường tần suất và cường độ của các đợt nắng nóng, và một loạt các biện pháp, bao gồm cải thiện nhà ở, quản lý bệnh mãn tính, và chăm sóc thể chế cho người già và những người dễ bị tổn thương, sẽ cần được phát triển để giảm thiểu tác động đến sức khỏe.
Chuyển hóa sucrose đóng những vai trò then chốt trong phát triển, phản ứng căng thẳng, và hình thành năng suất, chủ yếu bằng cách tạo ra một loạt các loại đường như là các chất chuyển hóa để cung cấp năng lượng cho sự phát triển và tổng hợp các hợp chất thiết yếu (bao gồm protein, cellulose, và tinh bột) và như là các tín hiệu để điều chỉnh sự biểu hiện của microRNA, các yếu tố phiên mã, và các gen khác và để tương tác với tín hiệu hormone, oxy hóa, và phòng thủ. Bài tổng quan này nhằm thu thập những phát triển hấp dẫn nhất trong lĩnh vực này bằng cách đánh giá (a) vai trò của các enzyme chuyển hóa sucrose then chốt trong sự phát triển, phản ứng căng thẳng phi sinh học, và các tương tác giữa thực vật và vi sinh vật; (b) sự kết nối giữa chuyển hóa sucrose và tín hiệu đường từ không gian ngoại bào đến nội bào; (c) các cơ chế khác nhau mà enzyme chuyển hóa sucrose có thể thực hiện vai trò tín hiệu của chúng; và (d) sự tiến bộ trong kỹ thuật chuyển hóa đường và vận chuyển để đạt năng suất cao và kháng bệnh. Cuối cùng, bài tổng quan vạch ra hướng nghiên cứu tương lai đối với chuyển hóa và tín hiệu đường để hiểu rõ và cải thiện hiệu suất thực vật.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10